|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huynh trưởng
![](img/dict/02C013DD.png) | [huynh trưởng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trtr) Senior. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi. | | He belongs to our seniors' group; he is our elder. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Grown-up (in relation to children). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải lễ độ đối với các huynh trưởng | | One should be polite to the grow-ups. |
(trtr) Senior Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi. He belongs to our seniors' group; he is our elder
Grown-up (in relation to children) Phải lễ độ đối với các huynh trưởng One should be polite to the grow-ups
|
|
|
|